Trang chủ Kinh tế Năng lượng sạch Việt Nam: Tìm lối đi qua những nút thắt tài chính và cơ chế

Năng lượng sạch Việt Nam: Tìm lối đi qua những nút thắt tài chính và cơ chế

bởi Linh

Với tiềm năng điện gió ngoài khơi lớn nhất Đông Nam Á, ước tính khoảng 600 GW, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển năng lượng sạch. Bên cạnh đó, trữ lượng sinh khối dồi dào từ nông nghiệp và bức xạ mặt trời cao quanh năm ở khu vực miền Trung và miền Nam cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo khác.

Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi
Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi

Tuy nhiên, mặc dù có tiềm năng lớn, việc chuyển đổi sang nguồn năng lượng sạch tại Việt Nam vẫn còn nhiều khó khăn. Thị phần năng lượng tái tạo trong tổng mức năng lượng của quốc gia còn thấp. Số lượng các dự án đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi và LNG, vẫn còn hạn chế.

Các chuyên gia đánh giá rằng quá trình hiện thực hóa tiềm năng năng lượng sạch tại Việt Nam đang bị chậm lại đáng kể. Mặc dù Quy hoạch điện VIII đã điều chỉnh mục tiêu phát triển mạnh điện gió ngoài khơi và điện khí LNG, song đến nay chưa có dự án điện gió ngoài khơi nào được triển khai thực tế. Chỉ có 3 trong số 13 dự án LNG hiện hữu đang đúng tiến độ.

Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi
Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi

Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này đến từ ba “nút thắt” lớn: thiếu cơ chế giá điện rõ ràng và hấp dẫn; thủ tục đầu tư – phê duyệt dự án còn chồng chéo; đặc biệt là khó khăn trong huy động vốn, cả vốn đầu tư ban đầu lẫn vốn vận hành dài hạn.

TS Nguyễn Trí Hiếu, chuyên gia tài chính, nhận định rằng dòng vốn cho phát triển năng lượng sạch sẽ không tự chảy đến nếu không có hệ sinh thái tài chính xanh rõ ràng, cơ chế bảo lãnh tín dụng hợp lý và hành lang pháp lý minh bạch, ổn định lâu dài. Việc chưa có bộ tiêu chí thống nhất đánh giá dự án xanh, chưa có thị trường trái phiếu xanh phát triển đầy đủ, cũng như thiếu cơ chế ưu đãi thuế – phí đang khiến dòng vốn xanh vẫn còn chảy chậm.

Nhiều chuyên gia trong nước và quốc tế khuyến nghị rằng Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý về tài chính xanh. Điều này bao gồm việc ban hành tiêu chuẩn quốc gia về dự án xanh để các tổ chức tài chính có căn cứ thẩm định; tạo lập thị trường trái phiếu xanh với cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng và quy trình phát hành đơn giản; khuyến khích các ngân hàng thương mại phát triển sản phẩm tín dụng xanh thông qua hỗ trợ lãi suất, chia sẻ rủi ro từ quỹ bảo lãnh; và thành lập các quỹ tài chính xanh quốc gia để làm “vốn mồi”, thu hút thêm các nguồn lực từ khu vực tư nhân và quốc tế.

Trong bối cảnh dòng vốn quốc tế còn dè dặt, sự vào cuộc chủ động của các doanh nghiệp nhà nước hàng đầu như Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) và Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) sẽ là cú hích quan trọng. Với năng lực tài chính, uy tín quốc tế và vai trò trong ngành năng lượng, các doanh nghiệp này có thể làm “cầu nối tín nhiệm” giữa Chính phủ và nhà đầu tư quốc tế.

Việt Nam đã cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, đồng thời đặt mục tiêu phát triển điện gió ngoài khơi và LNG thành trụ cột an ninh năng lượng quốc gia. Để biến các mục tiêu thành hiện thực, cần có những hành động cụ thể và quyết liệt ngay từ bây giờ.

Có thể bạn quan tâm